Trong ngành khai thác và chế biến đá, việc thiết kế một dây chuyền sản xuất cốt liệu granite hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào công nghệ mà còn vào khả năng khớp chính xác giữa đặc tính vật liệu đầu vào và tham số kỹ thuật của máy nghiền. Trong thực tế, nhiều nhà máy đã gặp phải tình trạng tiêu hao năng lượng cao, tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn thấp hoặc hư hỏng thiết bị do chọn sai tham số.
Dây chuyền nghiền granite thường gồm ba giai đoạn chính: nghiền thô (PEW), nghiền trung bình (cone crusher) và sàng phân loại. Tại bước đầu tiên, PEW颚式破碎机 có vai trò then chốt trong việc giảm kích thước vật liệu từ 100–150 mm xuống còn 30–50 mm. Điều này quyết định hiệu suất toàn bộ hệ thống.
Theo khảo sát tại các nhà máy ở Việt Nam và Campuchia, nếu không điều chỉnh đúng tham số khe nghiền (crushing chamber gap) theo độ cứng và độ ẩm của granite, tỷ lệ hạt mảnh (under size) có thể tăng lên tới 25% – gây lãng phí tài nguyên và làm giảm tuổi thọ máy nghiền sau.
Yếu tố nguyên liệu | Tham số phù hợp | Tác động nếu sai |
---|---|---|
Độ cứng Mohs ≥ 6 | Khe nghiền 15–20 mm | Tăng mài mòn mác nghiền, giảm hiệu suất |
Độ ẩm > 5% | Tăng tốc độ băng tải, giảm áp lực đầu vào | Gây tắc nghẽn, ngưng hoạt động máy |
Máy PEW của Zhengzhou Mining Machinery (ZM) được thiết kế với khe nghiền hình “V” giúp tối ưu hóa lực nén và giảm nhiệt sinh ra trong quá trình nghiền. So với mẫu cũ, hiệu suất nghiền tăng trung bình 18%, tiêu thụ điện năng giảm 12–15%. Một nhà máy ở Thái Lan đã báo cáo rằng sau khi thay thế máy cũ bằng PEW, chi phí vận hành hàng tháng giảm 7.2 triệu đồng VNĐ nhờ tiết kiệm điện và ít bảo trì hơn.
Khi triển khai tại hiện trường, cần kiểm tra từng bước:
Những lỗi phổ biến như đặt khe nghiền quá hẹp (dưới 10 mm) hoặc không kiểm soát độ ẩm đều dẫn đến hiện tượng “tắc nghẽn cục bộ” – nguyên nhân chính gây dừng máy ngoài kế hoạch.